Nokia E71 White Steel - Thông số kỹ thuậ
|
|
| Thông tin cơ bản | |
| Hãng sản xuất | Nokia E-Series |
| Mạng | • GSM900 • GSM850 • GSM1800 • GSM1900 • HSDPA |
| Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
| Kích thước | 114 x 57 x 10 mm |
| Trọng lượng | 127g |
| Màn hình,nhạc chuông | |
| Màn hình | 16M màu-TFT |
| Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels |
| Kiểu chuông | • Nhạc chuông đơn âm • Nhạc chuông đa âm sắc • MP3 • True Tones |
| Rung | ![]() |
| Kích thước màn hình | 2.3inch |
| Bộ nhớ | |
| Sổ địa chỉ | Photocall , unlimited entries and fields |
| Nhật ký cuộc gọi | Lưu trữ trong 30 ngày |
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
| Bộ nhớ trong | 110Mb |
| Ram | 128MB |
| Rom | 256MB |
| Dữ liệu | |
| Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI |
| Bộ vi xử lý | ARM 11, 369 MHz CPU |
| Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS |
| Đồng bộ hóa giữ liệu | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g |
| Kiểu kết nối | • MicroUSB |
| Tính năng | |
| Camera | 3.15Megapixel |
| Màu | • Trắng • Nâu |
| Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Nghe nhạc • Cài đặt hình nền, nhạc chuông • Kết nối GPS • Ghi âm • Hiển thị hình ảnh người gọi • Lịch nhắc việc • Máy tính cá nhân • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Báo thức • Đồng hồ • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) |
| Phần mềm | • xHTML • HTML(NetFront) • HTML • Games • WAP 2.0 |
| Pin | |
| Pin | Li-Po 1500mAh |
| Thời gian đàm thoại | 10.5giờ |
| Thời gian chờ | 400giờ |
| Khác | |
| Tính năng khác | Office applications PIM including calendar, to-do list and printing |

